Có 2 kết quả:

走圆场 zǒu yuán chǎng ㄗㄡˇ ㄩㄢˊ ㄔㄤˇ走圓場 zǒu yuán chǎng ㄗㄡˇ ㄩㄢˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to walk around the stage (to indicate scene changes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to walk around the stage (to indicate scene changes)

Bình luận 0