Có 2 kết quả:
走圆场 zǒu yuán chǎng ㄗㄡˇ ㄩㄢˊ ㄔㄤˇ • 走圓場 zǒu yuán chǎng ㄗㄡˇ ㄩㄢˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to walk around the stage (to indicate scene changes)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to walk around the stage (to indicate scene changes)
Bình luận 0